
“Vạn thế sư biểu” (Người thầy của muôn đời) – là câu nói được dành để nói về thầy giáo Chu Văn An. Ông là một tấm gương mẫu mực về kiến thức uyên thâm và nhân cách cương trực, thanh cao của nghề giáo. Ông không chỉ là một người thầy thông tuệ, tận tâm với học trò, có nhiều môn sinh đỗ đạt làm quan (như Tể tướng Phạm Sư Mạnh) mà ông còn nổi tiếng là người thầy nghiêm khắc, được hậu thế tôn vinh là “người thầy có bộ óc uyên thâm và một trái tim nồng hậu.”
Có một lần, các học trò đến mừng thọ thầy, nhưng thầy lại đưa tất cả học trò đến một ngôi nhà tranh đơn sơ cuối làng; thầy Chu Văn An bước đến, vái lạy một ông cụ già mái tóc bạc phơ và nói:
- Lạy thầy, con đem tất cả môn sinh đến tạ ơn thầy.
Cụ già đã nặng tai, thầy Chu Văn An phải nói lại nhiều lần. Lúc này các học trò mới vỡ lẽ đó là thầy giáo vỡ lòng của thầy mình.
Một câu chuyện khác. Thầy Chu Văn An có một người học trò thành đạt tên là Phạm Sư Mạnh – làm đến chức Tể tướng. Ông có tài văn chương và đức hạnh lỗi lạc thời bấy giờ. Chuyện kể rằng, có lần Tể tướng về thăm thầy, quân lính theo hầu gây náo loạn xóm chợ. Chuyện đến tai thầy, bị thầy mắng, ông vừa sợ, vừa ân hận, cứ quỳ gối bên giường chờ thầy tha lỗi, rồi mới dám về. Sau sự việc đó, mỗi lần về thăm thầy, ông chỉ mặc áo thường, không dám diện áo quan như trước nữa.
Những câu chuyện giản dị ấy đã được lưu truyền đến tận ngày nay vì ý nghĩa sâu sắc của nó: “Tôn sư trọng Đạo”.
“Tôn sư trọng Đạo” là nét văn hóa truyền thống, là đạo lý vô cùng tốt đẹp, mang đậm tính nhân văn của dân tộc. Đó không chỉ là văn hóa truyền thống của người Việt mà còn là đạo lý được ngợi ca và đề cao ở bất cứ dân tộc nào trên thế giới.
“Tôn sư trọng Đạo” cũng không phải là một tư tưởng thuần túy mà đã trở thành một chuẩn tắc, một thước đo nhân cách làm người.
Khổng Tử đã đặt ra ba mối quan hệ trong xã hội xưa: “Quân, Sư, Phụ”. Quan niệm này nhấn mạnh vai trò của người thầy: người có vị trí đặc biệt trong xã hội, thể hiện sự kính trọng của xã hội đối với người thầy và là một trong những nguyên tắc quan trọng góp phần vào sự ổn định xã hội. Vị trí của người thầy được đặt chỉ sau vua là người thay Trời trị vì thiên hạ.
Cổ nhân dạy đời sau: “Nhất tự vi sư, bán tự vi sư”: (Một chữ cũng là thầy, nửa chữ cũng là thầy) để đề cao công lao, vai trò của người thầy cũng như nhắn nhủ thế nhân về việc tôn kính, ghi lòng tạc dạ đối với người đã giáo huấn, dẫn đường chỉ lối cho mình.
Người có đạo lý trong cách đối đãi với người thầy của mình ắt hẳn luôn nuôi dưỡng lòng tôn kính, sự biết ơn. Không chỉ vậy, họ còn phải trọng tri thức và đạo đức: “Trọng đạo”. Khi họ biết coi trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị đạo đức, tri thức mà người thầy truyền dạy thì cũng chính là đã làm trọn hai chữ “Tôn sư”.
Người thầy chân chính là người chỉ lối, chỉ ra con đường (đạo) cho học trò của mình; vì vậy, người học cần hết sức cố gắng thực hành đạo ấy. Người xưa đi học, học cách nghe lời dạy bảo của cha mẹ, của thầy giáo, cách đối nhân xử thế với những người xung quanh, tức là học cách làm người trước tiên. “Tôn sư trọng đạo” cũng là việc tôn kính thầy, nghe theo thầy mà thực hành đạo lý, đạo nghĩa của con người, trọn lẽ làm người.
Câu chuyện vái lạy thầy giáo dạy vỡ lòng của thầy Chu Văn An và chuyện quỳ gối ân hận của Tể tướng Phạm Sư Mạnh thật đáng suy ngẫm. Một người là thầy của vua nhưng vẫn quỳ gối vái lạy thầy giáo vỡ lòng; người kia dưới một người, trên vạn người nhưng vẫn luôn kính sợ thầy giáo của mình.
Có câu “Trọng thầy mới được làm thầy”. Chỉ khi biết kính trọng và ghi nhớ công ơn thầy dạy thì mới có thể làm thầy trong thiên hạ.
Tác giả Diệp Chi


