
Khổng Tử, trong nhận thức của người đời, là Nhà tư tưởng, Nhà giáo dục và là Người sáng lập ra Nho giáo nổi tiếng vào cuối thời Xuân Thu ở Trung Quốc. Các tư tưởng của Ông về giáo dục, bao gồm việc học, được nhắc đến nhiều trong “Luận Ngữ”. Cuốn sách “Luận Ngữ” gồm 20 Thiên (danh mục lớn, một Thiên bao gồm nhiều chương), là các ghi chép về hỏi đáp của thầy trò Ông, trong đó lưu lại rất nhiều tư tưởng giáo dục trân quý của Khổng Tử, là di sản phong phú mà Khổng Tử lưu lại cho người đời sau. Trong đó, Thiên: “Học nhi đệ nhất đề xuất” coi học tập là niềm vui, làm được “nhân bất tri nhi bất uấn”, thể hiện rằng Khổng Tử chủ trương học mà chẳng biết chán, dạy người mà không thấy mệt mỏi, chú trọng tu dưỡng, nghiêm khắc yêu cầu bản thân. Bài viết này sẽ giới thiệu một số đạo lý trong việc học từ Thiên: “Học nhi đệ nhất đề xuất”.
Mục lục
Học tập chân chính là gì?
Trước khi tìm hiểu cần phải học “thế nào”, điều quan trọng là cần biết phải học “cái gì”.
Đối với vấn đề này, “Luận Ngữ” có viết: “Đệ tử quy, thánh nhân huấn: thủ hiếu đễ, thứ cẩn tín; phiếm ái chúng, nhi thân nhân; hữu dư lực, tắc học văn.” (Phép người con, Thánh nhân dạy: hiếu đễ trước, rồi cẩn tín; yêu rộng khắp, gần người nhân; có dư sức, thì học văn).
Đạo lý của lời dạy trên là:
Trước hết là phải biết hiếu thuận, làm người thì điều đầu tiên cần phải hiếu, cần có lòng biết ơn.
Khi lớn lên, làm việc phải cẩn thận, nghiêm túc, làm người phải thành thật, thủ tín.
Kế đến là “Phiếm ái chúng” – yêu thương mọi người. Phạm vi của chữ “yêu” không chỉ giới hạn ở trường học hay quê hương, quốc gia của bản thân, mà là yêu thương tất cả mọi người trên thế giới.
Sau đó là “Nhi thân nhân”, ý muốn nói điều quan trọng là gần gũi với người nhân đức. Gần với người có chuẩn mực đạo đức cao, thì đạo đức của bản thân cũng được nâng cao.
Cuối cùng, khi đã hành được những điều trên mà dư sức thì mới có thể học tri thức, kĩ năng.
Như vậy, theo Khổng Tử, những gì cần học bao gồm: thứ nhất là “Hiếu đễ”, thứ hai là “Cẩn tín”, thứ ba là “Phiếm ái”, thứ tư là “Nhi thân nhân”, cuối cùng mới là tri thức. Có thể thấy, việc học của cổ nhân chủ yếu học về đạo lý làm người, khác với việc học chú trọng tri thức và kỹ năng của chúng ta ngày nay. Nói cách khác, học tập chân chính là học cách làm người.
Học đi đôi với hành
Vậy nếu đã biết cần học “cái gì”, thì cần phải biết học “thế nào”.
“Luận Ngữ” có viết: “Học nhi thời tập chi bất diệc duyệt hồ? Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ?”
(Nếu có thể thường xuyên ôn tập những học vấn mà mình mong cầu thì chẳng phải rất cao hứng sao? Nếu có người bạn cùng chí hướng từ phương xa đến chơi, chẳng phải sẽ khiến người ta cảm thấy hân hoan sao?)
Phân tích một số từ ngữ ở lời dạy trên, ta có thể thấy được hàm ý sâu xa về cách học.
Đầu tiên là chữ “tập”. Chữ “tập” mang ý nghĩa thực hành, vận dụng, luyện tập những gì đã tiếp thu. Ở đây ý chỉ: Khi chúng ta học là học đạo lý làm người, vậy thì chúng ta “tập” chính là làm được nó.
Tiếp đến là chữ “duyệt” và chữ “lạc”. Cả hai đều mang nghĩa “vui” nhưng hàm nghĩa lại có chỗ khác biệt. Nếu chữ “lạc” thể hiện niềm vui tác động bởi ngoại cảnh, nghĩa là người khác có thể chọc cho bản thân vui lên (“bạn cùng chí hướng từ phương xa đến chơi” nên cảm thấy “hân hoan”), thì chữ “duyệt” lại thể hiện niềm vui ở nội tâm, nghĩa là chỉ bản thân mình mới có thể cảm nhận được niềm vui đó, còn người khác không thể áp đặt sự mỹ hảo nội tâm này (tự mình “ôn tập những học vấn mà mình mong cầu” thì cảm thấy “cao hứng”). Điều đó có nghĩa: mặc dù người khác không thể cho bản thân niềm vui, nhưng họ cũng không thể cướp đi điều tuyệt vời đó. Như vậy, điều mà những bậc Thánh hiền thời cổ đại thực sự theo đuổi chính là vẻ đẹp nội tâm, đó chính là “duyệt”.
Với hàm nghĩa sâu xa ấy, có thể hiểu đạo lý từ lời dạy trên, đó là: học mà đi đôi với ôn tập và thực hành thì mới có thể khiến bản thân tốt lên từng ngày, khiến nội tâm thăng hoa thực sự.
Câu chuyện về việc cắt (thiết) – gọt (tha) – khắc (trác) – mài (ma)
Trong chương đầu tiên “Học Nhi” của “Luận Ngữ”, có một đoạn đối thoại rất thú vị:
Tử Cống hỏi: “Bần vô siểm, phú vô kiêu, hà như?” (Nghèo khổ mà không nịnh bợ, giàu có mà không kiêu ngạo, như vậy được chưa?).
Khổng Tử đáp: “Khả dã, vị nhược bần nhi nhạc, phú nhi hiếu lễ giả dã” (Như vậy là được, nhưng không bằng nghèo mà lạc quan, giàu mà chuộng học lễ nghĩa).
Tử Cống hỏi: “Thi vân: ‘Như thiết như tha, như trác như ma’ kỳ tư chi vị dữ?” (Kinh Thi viết: như cắt như gọt, như khắc như mài để tạo ra vật quý, là nói điều này chăng?).
Khổng Tử đáp: “Tứ dã, thủy khả dữ ngôn thi dĩ hĩ, cáo chư vãng nhi tri lai giả” (Tử Cống à, có thể bắt đầu bàn luận Kinh Thi được rồi, bởi vì nói cho con việc quá khứ, con đã hiểu việc tương lai).
Trong đoạn hội thoại trên, Tử Cống có nói: “Như thiết như tha, như trác như ma” (như cắt như gọt, như khắc như mài để tạo ra vật quý). Câu nói này đề cập rằng: Khi làm một vật dụng bằng ngọc, cần phải trải qua bốn bước: cắt, gọt, khắc, mài. Chỉ khi qua mài giũa mới có thể sáng bóng, nhẵn nhụi, tinh xảo.
Vậy ý của Tử Cống là gì? Ý tứ là: A, cảm ơn thầy, con hiểu rồi, con cho rằng cắt là được rồi, nhưng hóa ra còn có gọt, gọt càng khiến người ta yêu thích hơn. Sau khi gọt còn có khắc, có mài, như vậy càng khiến nó trở nên đáng giá và thể hiện được vẻ đẹp tiềm tàng thực sự.
Điều đó có nghĩa, làm người cũng giống như chế tác vật quý, không chỉ dừng lại ở việc “cắt gọt” tâm tính, mà bên trên còn có cảnh giới cao hơn, tốt đẹp hơn. Chỉ sau khi tại cảnh giới cao hơn đó mà “mài giũa” tâm tính, bản thân mới có thể trở thành một người đáng trân quý và bộc lộ được bản tính tốt đẹp vốn có của mình.
Như vậy, câu thơ và câu chuyện trên của Khổng Tử đã giải đáp phần nào cho câu hỏi “học thế nào”, đó là: “học” đi đôi với “hành” sẽ khiến nội tâm thăng hoa, và nếu “hành” được “cắt, gọt, khắc, mài” sẽ khiến bản thân càng trở nên đáng quý.
Từ những điều trên, ta có thể hiểu một trong những điều cốt lõi về việc học được Khổng Tử bàn luận tới: Học tập chân chính là học và hành đạo lý làm người, từ đó mài giũa nên vẻ đẹp nội tâm thực thụ, trở thành một người chân chính, kiên định. Có thể nói, Khổng Tử bàn về việc học, thực ra là bàn về đạo lý làm người.
Đôi dòng suy ngẫm từ những đạo lý về việc học của Khổng Tử
Việc học trong tư tưởng của cổ nhân chú trọng đạo lý làm người, khiến bản thân trở thành một người có đạo đức tốt trong xã hội. Tuy nhiên ngày nay, học tập dường như chú trọng vào việc khiến bản thân trở nên giỏi giang về mặt tri thức, kỹ năng để đạt được những thành tựu hay danh tiếng nhất định. Phải chăng mục đích và bản chất thực sự của việc “học” đang dần bị quên lãng?
Kỳ thực, xã hội được cấu thành từ các mối quan hệ giữa con người với nhau, mà yếu tố gắn kết và quyết định sự bền chặt của mối quan hệ đó nằm ở cái “tình”. Cái “tình” ấy sẽ bền chặt nhất khi đôi bên đối xử với nhau bằng trái tim chân thành và với nhân cách cao đẹp, mà một trái tim và nhân cách như vậy lại nằm ở một người có đạo đức tốt. Điều này có nghĩa, để thực sự thành công trong xã hội, yếu tố quan trọng nằm ở nhân cách và cách đối nhân xử thế, còn kiến thức và kỹ năng chỉ là yếu tố phụ trợ giúp bản thân hoàn thiện hơn. Khi bản thân chú trọng tu dưỡng đạo đức thì tự nhiên các mối quan hệ sẽ tốt lên, và chính những mối quan hệ đó có thể giúp bản thân đạt được những thành tựu đáng được có.
Những đạo lý của Khổng Tử như nhắc lại mục đích thực sự của việc “học”, giúp mỗi người nhìn nhận lại con đường học tập của bản thân, cũng như để khích lệ những ai còn làm chưa được tốt, chưa đạt được những mục tiêu như mong muốn. Có thể không phải vì bản thân yếu kém, mà là do bản thân chưa chú trọng “làm người”.
Bạch Linh (t/h)